Mặc dù, đậu phộng là một trong những loại hạt phổ biến nhất. Nhưng bạn có biết nó thậm chí không phải hạt, nó thuộc họ đậu. Nhưng vẫn còn rất nhiều loại hạt khác để thưởng thức.
Hạt là gì?
Theo bộ nông nghiệp, hạt được định nghĩa là “loại quả khô một hạt có hàm lượng dầu cao. Chúng thường được bao bọc trong lớp ngoài dai hoặc rắn”. Các nhà thực vật học định nghĩa hạt là hỗn hợp của hạt và quả khô nằm bên trong lớp vỏ cứng bên ngoài.
Về mặt ẩm thực, những gì chúng ta chấp nhận là hạt có phạm vi rộng hơn một chút. Ví dụ, động phộng có nhiều hơn một hạt và về mặt kỹ thuật là hạt của một loại cây họ đậu. Vì vậy, chúng không thực sự là hạt, nhưng chúng ta sử dụng chúng như chúng vốn có. Ngoài đậu phộng, chúng ta se xem xét 59 loại hạt khác nhau từ A-Z.
Danh sách tất cả các loại hạt trên thế giới
Hãy cùng tìm hiểu 59 loại hạt khác nhau! Chúng ta sẽ đè cập đến mọi thứ, từ loại đậu phộng thông thường đến loại độc đáo hơn như hạt dẻ cười. Chúng tôi đã liệt kê tất cả từ A đến Z!
1.Hạt quả sồi (Acorns)
Qủa sồi là loại hạt do cây sồi tạo ra, có nguồn gốc từ nhiều vùng trên thế giới. Những loại hạt nhỏ này (dài 1-2 cm) không được dùng làm thực phẩm cho con người nhưng chúng được sử dụng trong một số nền văn hóa bản địa sau khi được chế biến để loại bỏ chất tannin đắng. Qủa sồi có thể được nghiền thành bột và dùng để nước hoặc nấu để làm nhiều công thức nấu ăn truyền thống.
2.Hạt hạnh nhân
Hạnh nhân có nguồn gốc từ Trung Đông và Nam Á, nhưng hiện nay được trồng ở nhiều vùng trên thế giới và là loại cây trồng quan trọng ở California, Tây Ban Nha và Úc. Chúng là loại hạt có kích thước trung bình, hình bầu dục và chiều dài thường khoảng 1,5 đến 2cm.
Hạnh nhân được sử dụng rộng rãi trong tất cả các món ăn ngọt và măn. Chúng có thể ăn sống, rang hoặc chần. Chúng cũng được sử dụng trong nướng và nấu ăn, làm lớp phủ cho salad hoặc nghiền thành bơ hạnh nhân hoặc bột hạnh nhân. Chúng cũng là một thành phần phổ biến trong nhiều món tráng miệng, chẳng hạn như bánh hạnh nhân, bánh quy và sữa hạnh nhân.
3.Hạt óc chó đen
Qủa óc chó đen Andean là một loại quả óc chó có nguồn gốc từ vùng Andes của Nam Mỹ, đặc biệt là Peru và Ecuador. Đôi khi chúng được gọi là quả óc chó Peru hoặc Ecuador, tùy thuộc vào nguồn gốc cụ thể của chúng. Qủa óc chó Andean thường nhỏ hơn các loại óc chó khác, trung bình dài khoảng 2,5cm.
Qủa óc chó Andean có hương vị bơ đậm đà với chút ngọt và vị đất. Chúng được biết đến với hương vị mịn và êm dịu, hoàn hảo cho nhiều sản phẩm ẩm thực. Chúng có thể được ăn như một món ăn nhẹ, chẳng hạn như salad, mì ống và các món mặn.
4.Hạt Argan
Hạt Argran có nguồn gốc từ cây argan, có nguồn gốc từ Maroc. Những cây này chủ yếu được tìm thấy ở các vùng phía tây nam của đất nước khiến chúng thực sự trở thành một đặc sản của vùng. Qủa óc chó Argan tương đối nhỏ và tròn, có đường kính khoảng 2cm.
Do hàm lượng dầu cao, quả óc chó Argan chủ yếu được sử dụng để sản xuất dầu. Dầu argan thường được sử dụng trong ẩm thực Ma-rốc để chấm bánh mì, tạo hương vị cho món ăn và làm nước sốt trộn salad. Nó cũng được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da.
5.Hạt Baru
Có nguồn gốc từ vùng thảo nguyên Cerrado của Brazil, đặc biệt là ở các tiểu bang Goias, Tocantins và Minas Gerais. Hạt Baru có kích thước tương tự như hạnh nhân, dài khoảng 2 cm.
Hạt Baru có hương vị độc đáo, được mô tả là sự kết hợp giữa đậu phộng và hạnh nhân. Chúng có thể ăn sống hoặc rang và được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như đồ ăn nhẹ, bơ hạt hoặc sản xuất bột baru, có thể dùng để nướng.
6.Hạt Beech
Hạt Beech là loại hạt hình tam giác nhỏ do cây sồi bản địa ở Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ sản xuất. Hạt Beech nhỏ, dài 1-1,5 cm.
Mặc dù hạt Beech có thể ăn được, nhưng chúng không được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực. Chúng có hàm lượng tannin cao, khiến chúng có vị đắng và chát. Tuy nhiên, chúng đã từng được sử dụng ở một số vừng để ép dầu hoặc bột. Hạt Beech thường được động vật hoang dã ăn nhiều hơn người.
7.Hạt cau
Hạt cau, có nguồn gốc từ cây cau (Areca Catechu) có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Hạt cau thường có kích thước nhỏ đến trung bình, có hình dạng tương tự như quả hạnh nhân và được bao bọc bên trong lớp vỏ cứng. Chúng có vị đắng nhẹ.
Chúng được sử dụng trong y học cổ truyền và chế biến trầu cau. Là hỗn hợp của hạt cau, lá trầu và các thành phần khác như một chất làm thơm miệng, chắc răng hoặc cho mục đích văn hóa và nghi lễ.
8.Hạt hạnh nhân đắng
Hạnh nhân đắng có nguồn gốc từ một loại cây hạnh nhân có nguồn gốc từ Trung Đông và Trung Á. Hạt hạnh nhân đắng có kích thước và hình dạng tương tự như hạnh nhân ngọt, thường nhỏ và có hình bầu dục. Đúng như tên gọi, hạnh nhân đắng có hương vị đắng nồng, mạnh và hương hạnh nhân đặc trưng.
Hạnh nhân đắng thường không được tiêu thụ trực tiếp do vị đắng của nó. Do sự hiện diện của một hợp chất gọi là amygdalin, có thể giải phóng xyanua khi ăn vào. Chúng được sử dụng một lượng nhỏ trong nấu ăn để thêm hương vị cho các món ăn tại Địa Trung Hải.
9.Hạt Brazil
Hạt Brazil có nguồn gốc từ cây Bertholletia Excelsa, có nguồn gốc từ rừng mưa Amazon. Hạt Brazil lớn và có hình tròn hoặc bầu dục. Chúng được bao bọc trong lớp vỏ cứng dày và có hương vị béo ngậy, hơi ngọt.
Hạt Brazil thường được ăn riêng như một món ăn nhẹ hoặc thêm vào nhiều công thức nấu ăn khác nhau. Chúng thường được sử dụng trong bánh nướng, bánh kẹo và các món tráng miệng như bánh quy, kẹo ngọt. Dầu hạt Brazil, được chiết xuất từ hạt, cũng được sử dụng trong nấu ăn như một chất bổ sung dinh dưỡng.
10.Hạt sake
Hạt sake là loại hạt có kích thước trung bình, gần bằng kích thước của hạt dẻ. Hương vị của chúng được mô tả là hơi ngọt và béo ngậy, tương tự như hạt dẻ rang.
Hạt sake có thể được rang, nghiền thành bột hoặc nấu để làm nhiều món ăn khác nhau. Bột thường được dùng thay thế cho bột không chứa gluten khi làm bánh và hạt có thể được thêm vào súp, món hầm và món tráng miệng.
11.Hạt Bunya
Hạt Bunya có nguồn gốc từ úc. Hạt Bunya tương đối lớn, nặng 15g trở lên và có hương vị tương tự như rau củ có tinh bột với vị ngọt nhẹ và béo ngậy.
Hạt Bunya thường được rang hoặc luộc trước khi ăn. Chúng có thể được sử dụng trong các món ăn mặn như xào, salad và món hầm.
12.Hạt Butternuts
Butternuts, còn được gọi là óc chó trắng, có nguồn gốc từ miền đông Hoa Kỳ và miền nam Canada. Chúng là loại hạt có kích thước trung bình, tương tự quả óc chó và có hương vị béo ngậy ngọt ngào.
Betternuts thường được thưởng thức khi rang hoặc dùng để nướng. Chúng có thể được thêm vào salad, tráng miệng hoặc làm bánh.
13.Hạt Canarium
Có nguồn gốc từ nhiều vùng khác nhau của Châu Á, bao gồm Indonesia, Philippins và Malaysia. Chúng có kích thước bằng một hạt hạnh nhân lớn. Hạt Canarium có hương vị nhẹ, hơi ngọt, giống như sự kết hợp giữa hạnh nhân và điều.
Hạt Canarium thường được ăn rang hoặc dùng trong bánh kẹo, bánh ngọt và món tráng miệng. Chúng có thể được ép làm dầu hoặc kết hợp vào các món mặn.
14.Hạt nến
Hạt nến, còn được gọi là hạt kukui, có nguồn gốc từ Polynesia và vùng nhiệt đới Tây Thái Bình Dương. Hạt nến có kích thước từ nhỏ đến trung bình, thương tự hạt macca và được biết đến với hượng vị béo ngậy, có vị hơi đắng và đất.
Trong ẩm thực truyền thống của Polynesia, hạt nến được nghiền thành bột nhão và thêm vào các món ăn như cà ri, nước sốt và nước ướp. Chúng hiếm khi được ăn sống do có vị đắng và thường được rang hoặc nấu chín trước khi sử dụng.
15.Hạt điều
Hạt điều có nguồn gốc từ Brazil nhưng hiện nay đã được trồng ở rất nhiều quốc gia khác nhau bao gồm Ấn Độ, Việt Nam, Indonesia và Châu Phi. Hạt điều là loại hạt có kích thước trung bình, quả hình thận hoặc lưỡi liềm. Hương vị của hạt điều rất đậm đà, béo ngậy và hơi ngọt.
Hạt điều rất đa năng và có thể dùng riêng như một món ăn nhẹ hoặc dùng trong các món mặn và ngọt. Hạt điều cũng là một thành phần phổ biến trong pho mát thuần chay và các món tráng miệng.
16.Hạt dẻ
Hạt dẻ có nguồn gốc từ bắc bán cầu, đặc biệt là Châu Âu, Trung Quốc và Bắc Mỹ. Hạt dẻ lớn hơn so với hầu hết các loại hạt khác, có hình tròn và kích thước từ nhỏ đến trung bình. Hạt dẻ đã hồi sinh ở Hoa Kỳ sau khi một trận dịch bệnh đã xóa xổ hầu hết các cây hạt dẻ ở đó vào những năm 1900.
Hạt dẻ có hương vị hơi ngọt, bùi với kết cấu tinh bột. Chúng có thể được rang, luộc hoặc hấp và thường được sử dụng trong cả món ăn ngọt và mặn. Hạt dẻ rang từ lâu đã là một món ăn nhẹ phổ biến vào mùa đông.
17.Hạt phỉ Chile
Hạt phỉ Chile có nguồn gốc từ Chile và chủ yếu mọc ở các vùng phía nam của đất nước này. Hạt phỉ chile có kích thước tương tự như các loại hạt phỉ khác và có hương vị hơi ngọt.
Hạt phỉ Chile có thể ăn sống hoặc rang và thường được sử dụng trong nướng bánh, làm kẹo bánh và lớp phủ cho món tráng miệng. Chúng cũng được sử dụng để sản xuất dầu hạt phỉ.
18.Hạt dẻ Trung Quốc
Hạt dẻ Trung Quốc, như tên gọi của nó, có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng hiện được trồng ở nhiều quốc gia. Chúng là loại hạt có kích thước trung bình và hượng vị ngọt và béo ngậy. Loại cây này đang trở nên phổ biến ở nhiều nước ôn đới vì chúng phát triển tốt, cho nhiều hạt và dễ dàng rụng khỏi cây khi chín.
Hạt dẻ Trung Quốc thường được rang, luộc để dùng làm đồ ăn nhẹ. Chúng cũng có thể được dùng làm súp, tráng miệng hoặc nghiền thành bột cho nhiều món khác nhau.
19.Hạt Dika
Hạt Dika, còn được gọi là dawadawa có nguồn gốc từ Trung và Tây Phi. Hạt Dika là loại hạt lớn, hình bầu dục, có kích thước gần bằng một quả táo nhỏ với hương vị độc đáo, đậm đà và có vị đất.
Hạt Dika chủ yếu được sử dụng trong ẩm thực châu Phi, đặc biệt là ở Nigeria và Cameroon. Chúng được nghiền thành dạng sệt hoặc bột và được sử dụng làm chất tạo hương vị trong súp, món hầm, nước sốt và các món ăn truyền thống.
20.Óc chó Anh
Còn được gọi là óc chó thông thường hoặc óc chó Ba Tư, có nguồn gốc từ Trung Á, chủ yếu là Iran. Óc chó Anh là loại hạt có kích thước trung bình, thường dài khoảng 1-2 inch. Chúng có hương vị nhẹ, hơi ngọt, hương bơ.
Óc chó Anh được sử dụng rộng rãi trong các món ngọt và mặn. Chúng thường được sử dụng trong nướng bánh, chẳng hạn như trong bánh ngọt, bánh quy. Chúng cũng là một thành phần phổ biến thêm vào salad, ngũ cốc nhưng cũng có thể nghiền thành bột để sử dụng cho các món mặn.
21.Hạt phỉ
Hạt phỉ còn được gọi là Hazelnuts, được trồng nhiều ở Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ. Hạt phỉ là loại hạt có kích thước nhỏ đến trung bình từ 1-2 cm. Hạt phỉ có hương vị đậm đà, hơi ngọt với một chút đắng.
Hạt phỉ được sử dụng rộng rãi trong các công thức nấu ăn. Chúng thường được sử dụng trong các món tráng miệng, bao gồm socola, bánh ngọt và bánh quy. Chúng cũng được sử dụng trong các món ăn mặn như salad, rau củ nước, làm bánh. Ngoài ra, chúng còn được ưa chuộng để làm bơ hạt phỉ và dầu.
22.Hạt Gabon
Hạt Gabon, còn được gọi là hạt dẻ Gabon hoặc óc chó Châu Phi, có nguồn gốc từ cây Gabon (Platonia Insignis), có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của Nam Mỹ, đặc biệt là rừng mưa Amazon. Hạt Gabon là loại hạt lớn, có kích thước gần bằng một quả cam nhỏ. Chúng có hương vị kem độc đáo với vị ngọt nhẹ.
Hạt Gabon thường được ăn tươi, nhưng cũng có thể rang hoặc luộc, ăn trực tiếp phần thịt. Chúng cũng có thể được sử dụng trong các món tráng miệng. Chẳng hạn như bánh ngọt, bánh pudding và là một phần trong ẩm thực truyền thống của Brazil.
23.Hạt bạch quả
Hạt bạch quả có nguồn gốc từ cây bạc quả, xuất xứ Trung Quốc. Chúng đã được sử dụng trong ẩm thực truyền thống của Trung Quốc trong nhiều thế kỷ. Hạt bạch quả là loại hạt có kích thước từ nhỏ đến trung bình, có kích thước gần bằng một quả anh đào hoặc nho, và có hương vị độc đáo, hơi ngọt và béo ngậy.
Hạt bạch quả chủ yếu được sử dụng trong ẩm thực Trung Quốc. Chúng thường sử dụng trong các món xào, súp và hấp. Điều quan trọng cần lưu ý là hạt bạch quả sống có độc và phải được nấu chín đúng cách trước khi ăn để loại bỏ một số chất gây ra tác dụng phụ.
24.Hạt hồ đào
Hạt hồ đào có nguồn gốc từ cây hồ đào, có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Hạt hồ đào có kích thước trung bình, dài từ 2 đến 3 cm và có hương vị đặc trưng, đậm đà thường được mô tả là béo ngậy và hơi ngọt.
Hạt hồ đào có thể ăn sống, rang hoặc dùng nhiều trong các công thức nấu ăn khác. Chúng thường được dùng trong các món nướng, tráng miệng, nhân bánh hoặc nước sốt.
25.Hạt mít
Hạt mít có trong quả mít là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Nam Á. Hạt mít thường có kích thước lớn, dài từ 2-3 cm có hương vị nhẹ, béo ngậy khá giống hạt Brazil.
Hạt mít thường được rang, luộc hoặc dùng trong nhiều chế phẩm ẩm thực khác nhau. Chúng có thể được dùng thay thế cho hạt dẻ, nướng, nghiền thành bột… Hương vị của chúng được cho là tương tự hạt dẻ rang.
26.Hạt Kola
Hạt Kola có nguồn gốc từ cây kola, có nguồn gốc từ các khu rừng mưa nhiệt đới Tây Phi. Hạt Kola tương đối lớn, dài khoảng 5-10 cm. Chúng có vị đắng, chứa caffeine, góp phần tạo nên đặc tính kích thích của chúng.
Hạt kola thường được sử dụng để sản xuất đồ uống. Chúng cũng được sử dụng trong một số nghi lễ văn hóa địa phương.
27.Hạt Kurrajong
Hạt Kurrajong có nguồn gốc từ cây kurrajong, Úc. Hạt Kurrajong nhỏ, thường dài từ 1-2 cm và có hương vị nhẹ, hơi ngọt.
Hạt Kurrajong có thể ăn sống hoặc rang. Chúng thường được sử dụng để nước bánh, thêm vào bánh ngọt, bánh mì, món tráng miệng. Ngoài ra, hạt có thể nghiền thành bột để sử dụng cho nhiều mục đích ẩm thực khác nhau.
28.Hạt sen
Hạt sen, còn được gọi là makhana, có nguồn gốc Châu Á. Hạt sen nhỏ, tròn và dẹt, có hương vị nhẹ, hơi ngọt.
Hạt sen thường được sử dụng trong ẩm thực Châu Á, đặc biệt là các món tráng miệng và súp. Chúng có thể được rang, chiên hoặc luộc và thêm vào các món ăn để tạo hương vị.
29.Hạt macca
Hạt macca có nguồn gốc từ Úc. Hạt macca có hương vị đậm đà, béo ngậy và bơ.
Hạt macca được dùng làm đồ ăn nhje hoặc dùng để nướng bánh. Chúng cũng có thể được rang và thêm vào các món mặn hoặc dùng làm bơ hạt. Chúng là một trong những loại hạt bổ dưỡng và đắt tiền.
30.Đậu phộng
Đậu phộng về mặt kỹ thuật không phải là hạt mà là cây họ đậu. Tuy nhiên, chúng ta ăn chúng giống hạt hơn. Vì vậy, chúng tôi đưa chúng vào đây như một loại hạt phổ biến nhất.
Đậu phộng cực kỳ đa năng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều thực phẩm khác nhau. Nó được sử dụng để nấu ăn, làm bơ đậu phộng, bánh kẹo. Dầu đậu phộng, được chiết xuất từ hạt, thường được sử dụng trong nấu ăn, chiên vì điểm bốc khói cao.
31.Hạt hồ đào
Hồ đào có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Hạt hồ đào có kích thước trung bình, thường dài 2,5cm, có hương vị béo ngậy và ngọt nhẹ.
Hạt hồ đào thường được dùng làm bánh. Chúng cũng được dùng làm đồ ăn vặt hoặc trong các món mặn như salad và rau củ nướng. Có rất nhiều loại hạt hồ đào mà bạn có thể lựa chọn cho mục đích ẩm thực của mình.
32.Hạt thông
Hạt pignoli hoặc pine là một loại hạt thông được thu hoạch chủ yếu từ cây thông đá có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải. Ý đặc biệt nổi tiếng với sản lượng hạt pignoli, nơi chúng được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Ý.
Hạt Pignoli có hương vị bơ tinh tế với vị ngọt nhẹ và nhựa. Chúng có kết cấu kem thường được mô tả là nhẹ và có vị bùi với chút hương thông.
33.Hạt dẻ cười
Có nguồn gốc từ Trung Đông, đặc biệt là Iran và Irag. Hiện nay, được trồng ở nhiều quá giá trên thế giới, bao gồm cả Hoa Kỳ. Hạt dẻ cười nhỏ, dài khoảng 1cm, có hương vị độc đáo, hơi ngọt và mặn. Chúng có hương vị đất đặc trưng.
Hạt dẻ cười được thưởng thức như một món ăn nhẹ đặc biệt, ngon miệng. Chúng cũng được sử dụng trong các món ngọt và mặn. Chúng được sử dụng trong các món nướng, bánh kem, kẹo… Trong ẩm thực Địa Trung Hải nó được thêm vào salad, cơm thập cẩm và các món thịt.
34.Củ ấu
Củ ấu, còn được gọi là hạt dẻ nước, hạt sừng bò có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Củ ấu nước là loại hạt nhỏ, sống dưới nước giống như sừng đen hoặc hạt dẻ và có hương vị nhẹ, béo ngậy.
Củ ấu thường được sử dụng trong ẩm thực Châu Á. Chúng thường được luộc hoặc rang và sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như xào, súp và món tráng miệng. Củ ấu cũng được sử dụng phổ biến ở dạng đóng hộp hoặc tươi trong các món ăn Trung Quốc.